Có 1 kết quả:
阿公 ā gōng ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) grandfather
(2) polite address for an elderly man, or a woman's father-in-law
(3) (Taiwanese) grandfather
(2) polite address for an elderly man, or a woman's father-in-law
(3) (Taiwanese) grandfather
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0